STT | MSSV | Họ đệm | Tên | Nơi sinh | Lớp |
1 | 19211TA4652 | Bùi Quế | Anh | Tiền Giang | CD19TA6 |
2 | 20211TA0272 | Nguyễn Trọng | Ái | Đồng Nai | CD20TA1 |
3 | 21211TA0244 | Nguyễn Tuấn | Anh | Tây Ninh | CD21TA1 |
4 | 20211TA3612 | Đàng Thị Hoàng | Anh | Ninh Thuận | CD20TA3 |
5 | 19211TA4250 | Nguyễn Đức | Bình | TP.HCM | CD19TA5 |
6 | 19211TA2720 | Trần Quốc | Đăng | Bình Dương | CD19TA2 |
7 | 20211TA0721 | Vũ Tiến | Đạt | TP. HCM | CD20TA1 |
8 | 19211TA3806 | Nguyễn Đình | Diên | Nghệ An | CD19TA6 |
9 | 21211TA3175 | Lê Thị | Dung | Ninh Thuận | CD21TA1 |
10 | 20211TA0039 | Phạm Trung | Dũng | TP. HCM | CD20TA5 |
11 | 19211TA4561 | Phạm Quốc | Duy | Đắk Lắk | CD19TA6 |
12 | 19211TA0884 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | Bình Phước | CD19TA3 |
13 | 22211TA4878 | Phạm Thị Mỹ | Duyên | Quảng Ngãi | CD22TA3 |
14 | 22211TA0581 | Nguyễn Hương | Giang | TP. HCM | CD22TA2 |
15 | 19211TA1680 | Nguyễn Thu | Hà | Đồng Nai | CD19TA1 |
16 | 21211TA4820 | Võ Văn | Hiếu | Quảng ngãi | CD21TA2 |
17 | 20211TA1470 | Lê Thị Mỹ | Hoa | An Giang | CD20TA3 |
18 | 21211TA5048 | Trần Việt | Hoàng | TP. HCM | CD21TA2 |
19 | 21211TA4673 | Nguyễn Kim | Huệ | Bình Định | CD21TA2 |
20 | 21211TA4441 | Trần Thị Diễm | Hương | Bình Thuận | CD21TA2 |
21 | 19211TA0716 | Nguyễn Út | Huyền | Gia Lai | CD19TA1 |
22 | 20211TA4776 | Lê Quang | Khải | Đồng Tháp | CD20TA5 |
23 | 21211TA4868 | Phạm Hiếu | Kiên | Phú Yên | CD21TA2 |
24 | 19211TA3262 | Mạc Thiên | Kim | TP. HCM | CD19TA4 |
25 | 21211TA3924 | Nguyễn Ngọc Thanh | Liêm | TP. HCM | CD21TA1 |
26 | 20211TA1427 | Nguyễn Thị | Liền | Ninh Thuận | CD20TA2 |
27 | 22211TA0110 | Nguyễn Khánh | Linh | Đồng Nai | CD22TA3 |
28 | 20211TA4560 | Lục Đặng Khánh | Ly | Đăk Lăk | CD20TA4 |
29 | 19211TA0073 | Hoàng Thị Hoa | Mai | Lâm Đồng | CD19TA1 |
30 | 20211TA2314 | Đoàn Châu Huệ | Mẫn | Bà Rịa Vũng Tàu | CD20TA2 |
31 | 19211TA3324 | Nguyễn Xuân | Nam | Bình Phước | CD19TA5 |
32 | 20211TA4690 | Võ Thị Tuyết | Ngân | TP. HCM | CD20TA5 |
33 | 21211TA3774 | Lê Thị Kim | Ngân | Bình Định | CD21TA2 |
34 | 21211TA4408 | Nguyễn Thị Như | Ngọc | Nam Định | CD21TA2 |
35 | 21211TA4794 | Trần Thị Thảo | Nguyên | Bà Rịa – Vũng Tàu | CD21TA2 |
36 | 19211TA1398 | Lưu Hoàng Thảo | Nguyên | Ninh Thuận | CD19TA1 |
37 | 20211TA2739 | Bùi Xuân | Nguyên | Bình thuận | CD20TA2 |
38 | 20211TA4746 | Võ Trọng | Nhân | TP. HCM | CD20TA5 |
39 | 19211TA4499 | Đào Nguyễn Hoàng | Nhi | TP. HCM | CD19TA5 |
40 | 20211TA2619 | Bùi Thị Ý | Nhi | Đồng Tháp | CD20TA4 |
41 | 20211TA4689 | Bùi Thị Huỳnh | Như | Long An | CD20TA5 |
42 | 20211TA4765 | Trần Hữu | Phú | TP. HCM | CD20TA5 |
43 | 17211TA2803 | Nguyễn Hoàng | Phúc | TP. HCM | CD17TA4 |
44 | 21211TA4613 | Đặng Thị Thu | Phương | TP. HCM | CD21TA2 |
45 | 21211TA5167 | Nguyễn Ngọc Bích | Phượng | TP. HCM | CD21TA1 |
46 | 19211TA0381 | Đỗ Thị Hồng | Quyên | Đắk Lắk | CD19TA3 |
47 | 20211TA0643 | Hoàng Thị Diễm | Quỳnh | Khánh Hòa | CD20TA4 |
48 | 21211TA4416 | Vũ Diễm | Quỳnh | TP. HCM | CD21TA2 |
49 | 19211TA3227 | Nguyễn Xuân | Quỳnh | Bình Dương | CD19TA3 |
50 | 21211TA0130 | Võ Thị Thu | Sang | TP. HCM | CD21TA1 |
51 | 20211TA1162 | Huỳnh Thị Trung | Tâm | Bình Định | CD20TA4 |
52 | 20211TA0096 | Lê Phương | Thảo | Thanh Hóa | CD20TA4 |
53 | 20211TA2094 | Nguyễn Hiểu | Thịnh | Sóc Trăng | CD20TA5 |
54 | 20211TA4393 | Võ Lê Anh | Thư | TP. HCM | CD20TA4 |
55 | 21211TA4563 | Nguyễn Đào Ngọc | Thương | TP. HCM | CD21TA2 |
56 | 19211TA3716 | Lê Thị Hồng | Thủy | Đắk Lắk | CD19TA4 |
57 | 21211TA4687 | Nguyễn Trọng | Tín | TP. HCM | CD21TA2 |
58 | 21211TA0106 | Lê Thị Bích | Trâm | TP. HCM | CD21TA1 |
59 | 21211TA2311 | Phạm Đỗ Thị Bích | Trâm | Bình Thuận | CD21TA1 |
60 | 21211TA4795 | Trần Thị Thuỳ | Trang | TP. HCM | CD21TA2 |
61 | 20211TA4860 | Lê Thị Ngọc | Trang | TP. HCM | CD20TA5 |
62 | 21211TA0344 | Nguyễn Thị Minh | Trúc | An Giang | CD21TA1 |
63 | 20211TA4725 | Nguyễn Kim | Tú | TP. HCM | CD20TA5 |
64 | 20211TA0775 | Nguyễn Đình | Tứ | Kiên Giang | CD20TA4 |
65 | 19211TA2170 | Phan Thị Hồng | Uyên | Đăk Lăk | CD19TA5 |
66 | 20211TA3452 | Nguyễn Thị Hạ | Vân | Bình Định | CD20TA3 |
67 | 22211TA4833 | Võ Đức | Vinh | TP. HCM | CD22TA4 |
68 | 21211TA4567 | Lê Võ Phương | Vy | Tây Ninh | CD21TA2 |
69 | 22211TA2347 | Hà Trương Trang | Lâm | Đaklak | CD22TA2 |
70 | 21211TA2195 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | Phú Yên | CD21TA1 |
71 | 19211TA1675 | Phạm Đỗ Thúy | Nhi | Lâm Đồng | CD19TA6 |
72 | 19211TA2054 | Trịnh Thị | Thùy | Nghệ An | CD19TA4 |
73 | 19211TA1778 | Lương Thị Hải | Yến | Đồng Nai | CD19TA2 |
74 | 19211TA0811 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngân | Bình Thuận | CD19TA4 |