STT | HỌC PHẦN | MÃ HỌC PHẦN | SĨ SỐ | GIẢNG VIÊN | GHI CHÚ |
1 | English for Sales and Purchasing | CNC11625004 | 17 | Bùi Phương Trâm | |
2 | Language Skills | CNC11630004 | 13 | Trịnh Vương Khôi | |
3 | Listening 2 | CSC11616203 | 11 | Đỗ Thị Bích Dân | |
4 | Thực tập tốt nghiệp | TNC11611001 | 1 | Đỗ Thị Bích Dân | |
5 | Thực tập tốt nghiệp | TNC11611006 | 2 | Nguyễn Thị Kim Phú |