Khoa Tiếng Anh thông báo đến HSSV có tên trong danh sách nộp bổ sung giấy khám sức khỏe về P. Công tác HSSV trước ngày 14/5/2018.
Stt | Mã sinh viên | Họ & | tên | Ngày sinh | Lớp |
1 | 15211TA1236 | Lê Thị Hoàng | An | 30/08/1997 | CD15TA4 |
2 | 15211TA1139 | Huỳnh Thị Mỹ | Dung | 03/02/1997 | CD15TA4 |
3 | 15211TA2550 | Hoàng Thu | Dung | 03/02/1997 | CD15TA5 |
4 | 15211TA1823 | Dương Kiều | Oanh | 28/01/1997 | CD15TA6 |
5 | 15211TA2003 | Hồ Thị Ánh | Tuyết | 19/10/1997 | CD15TA6 |
6 | 15211TA1821 | Trương Hà | Vy | 20/08/1997 | CD15TA6 |
7 | 15211TA2276 | Lê Ngọc | Hòa | 19/02/1997 | CD15TA7 |
8 | 15211TA2388 | Phạm Thị | Hoài | 16/04/1997 | CD15TA7 |
9 | 15211TA2470 | Lê Thị Ngọc | Mai | 23/04/1997 | CD15TA7 |
10 | 15211TA2137 | Lương Thị Minh | Thư | 22/01/1997 | CD15TA7 |
11 | 15211TA2294 | Nguyễn Lê Anh | Thư | 08/09/1996 | CD15TA7 |
12 | 15211TA0487 | Nguyễn Thị Kiều | Vân | 29/09/1996 | CD15TA7 |
13 | 16211TA0280 | Trịnh Trang | Hảo | 09/06/1998 | CD16TA1 |
14 | 16211TA0253 | Nguyễn Duy | Khanh | 27/07/1998 | CD16TA1 |
15 | 16211TA3100 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | 28/04/1998 | CD16TA1 |
16 | 16211TA0041 | Lê Hồng | Thanh | 14/06/1997 | CD16TA1 |
17 | 16211TA0213 | Phạm Thị Thanh | Tuyền | 30/08/1996 | CD16TA1 |
18 | 16211TA1162 | Nguyễn Huỳnh Ngọc | Kha | 01/04/1998 | CD16TA2 |
19 | 16211TA1108 | Lê Thị Ngọc | Thúy | 18/02/1998 | CD16TA2 |
20 | 16211TA1598 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 29/11/1998 | CD16TA3 |
21 | 16211TA1998 | Trần Thị | Lệ | 20/10/1997 | CD16TA4 |
22 | 16211TA1974 | Nguyễn Thị | Liệu | 02/12/1997 | CD16TA4 |
23 | 16211TA1734 | Huỳnh Thị Diễm | Mơ | 27/07/1998 | CD16TA4 |
24 | 16211TA2564 | Huỳnh Xuân | Nguyên | 07/02/1997 | CD16TA5 |
25 | 16211TA3016 | Đặng Thị Hồng | Cẩm | 23/09/1996 | CD16TA6 |
26 | 16211TA3002 | Huỳnh Phạm Duy | Khánh | 24/10/1997 | CD16TA6 |
27 | 17211TA0063 | Nguyễn Văn | Cường | 07/07/1998 | CD17TA1 |
28 | 17211TA0100 | Nguyễn Nhất | Duy | 18/05/1997 | CD17TA1 |
29 | 17211TA0891 | Trần Bích | Ngọc | 07/07/1999 | CD17TA2 |
30 | 17211TA0934 | Nguyễn Thị Diệu | Hiền | 04/02/1999 | CD17TA2 |
31 | 17211TA1402 | Lê Thị Thanh | Hằng | 24/07/1999 | CD17TA2 |
32 | 17211TA1646 | Lê Thị Mỹ | Quyên | 06/01/1999 | CD17TA2 |
33 | 17211TA2694 | Nguyễn Thị Thúy | Diễm | 26/07/1998 | CD17TA4 |
34 | 17211TA2812 | Trương Thị Thu | Quyên | 24/12/1998 | CD17TA4 |
35 | 17211TA3876 | Hứa Vinh | Kiên | 19/07/1995 | CD17TA6 |